Đánh giá bài viết

Nhận Biết Sớm Cúm A: Triệu Chứng & Cách Xử Lý

Cập nhật 13/03/2025
Tác giả / Reviewer
Chuyên mục
Đánh giá bài viết

Mỗi khi thời tiết chuyển mùa, cơ thể chúng ta trở nên nhạy cảm hơn bao giờ hết, và những triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ho khan hay sốt nhẹ bắt đầu xuất hiện. Bạn có lẽ đã từng trải qua cảm giác lo lắng không biết liệu mình chỉ bị cảm lạnh thông thường hay mắc phải một căn bệnh nào đó nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, trong bối cảnh dịch bệnh vẫn còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ, sự xuất hiện của các triệu chứng giống cúm càng khiến chúng ta thêm phần hoang mang. Câu hỏi “Tôi có biểu hiện ho, hắt hơi và hơi sốt, có phải là bị cúm A không?” không chỉ là thắc mắc của riêng bạn mà còn là nỗi lo chung của rất nhiều người. Để giúp bạn giải đáp những băn khoăn này và có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng sức khỏe của mình, bài viết sau đây từ Tâm Beauty Clinic sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về cúm A, từ triệu chứng, cách phân biệt với cảm lạnh thông thường, cho đến các biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả.

Triệu Chứng Thường Gặp Của Cúm A

Cúm A, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus Influenza A gây ra, thường bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường do có nhiều triệu chứng tương đồng. Tuy nhiên, cúm A có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng hơn, đặc biệt đối với trẻ em, người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu. Việc nhận biết sớm các triệu chứng của cúm A là vô cùng quan trọng để có thể chủ động đối phó và điều trị kịp thời.

Một trong những triệu chứng điển hình nhất của cúm A là sốt. Nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên đột ngột, thường trên 38 độ C (100.4 độ F), thậm chí có thể lên đến 39-40 độ C. Cơn sốt do cúm A gây ra thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, ớn lạnh và mất sức.

Bên cạnh sốt, ho cũng là một triệu chứng phổ biến khác của cúm A. Ho do cúm A thường là ho khan, tức là ho không có đờm hoặc có rất ít đờm. Cơn ho có thể kéo dài và gây khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm, ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh.

Đau họng cũng là một triệu chứng thường gặp khác. Cổ họng có thể cảm thấy đau rát, khó chịu khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn. Đau họng do cúm A có thể đi kèm với khàn tiếng hoặc mất tiếng.

Ngoài các triệu chứng về đường hô hấp, cúm A còn gây ra những triệu chứng toàn thân như đau nhức cơ bắp và khớp. Người bệnh có thể cảm thấy đau mỏi khắp người, đặc biệt là ở lưng, vai, chân và tay. Cơn đau nhức này có thể khiến người bệnh cảm thấy khó khăn trong việc vận động và sinh hoạt hàng ngày.

Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến và kéo dài của cúm A. Người bệnh cảm thấy kiệt sức, thiếu năng lượng và không muốn làm bất cứ điều gì. Tình trạng mệt mỏi này có thể kéo dài ngay cả sau khi các triệu chứng khác đã giảm bớt.

Một số triệu chứng khác có thể xuất hiện khi mắc cúm A bao gồm:

  • Hắt hơi: Thường xuyên hắt hơi, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh.
  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi: Dịch mũi có thể trong, loãng hoặc đặc, có màu trắng hoặc vàng nhạt.
  • Đau đầu: Đau đầu âm ỉ hoặc dữ dội, có thể kèm theo chóng mặt.
  • Buồn nôn và nôn: Triệu chứng này thường gặp ở trẻ em hơn người lớn.
  • Tiêu chảy: Một số trường hợp có thể bị tiêu chảy nhẹ.

Điều quan trọng cần lưu ý là không phải ai mắc cúm A cũng có đầy đủ tất cả các triệu chứng trên. Một số người có thể chỉ có một vài triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác lại trải qua các triệu chứng nặng nề hơn. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng virus gây bệnh, độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch của từng người.

Phân Biệt Cúm A Với Cảm Lạnh Thông Thường

Cảm lạnh thông thường và cúm A có nhiều triệu chứng tương tự, khiến việc phân biệt chúng đôi khi trở nên khó khăn. Tuy nhiên, việc nhận biết sự khác biệt giữa hai bệnh này là rất quan trọng để có phương pháp điều trị và chăm sóc phù hợp. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giúp bạn phân biệt cúm A và cảm lạnh thông thường:

Thời gian khởi phát triệu chứng: Cúm A thường khởi phát triệu chứng một cách đột ngột và nhanh chóng, chỉ trong vòng vài giờ. Trong khi đó, cảm lạnh thông thường thường phát triển chậm hơn, các triệu chứng xuất hiện từ từ trong vài ngày.

Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng: Các triệu chứng của cúm A thường nghiêm trọng và dữ dội hơn so với cảm lạnh thông thường. Sốt cao, đau nhức cơ bắp, mệt mỏi và đau đầu là những triệu chứng điển hình của cúm A, ít gặp hoặc nhẹ hơn trong cảm lạnh. Cảm lạnh thường gây ra các triệu chứng nhẹ như sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi và đau họng.

Sốt: Sốt cao (trên 38 độ C) là triệu chứng phổ biến của cúm A, thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày. Trong khi đó, sốt không phải là triệu chứng điển hình của cảm lạnh, nếu có thì thường là sốt nhẹ (dưới 38 độ C) và kéo dài không quá 1-2 ngày.

Đau nhức cơ bắp và khớp: Đau nhức cơ bắp và khớp là triệu chứng đặc trưng của cúm A, khiến người bệnh cảm thấy đau mỏi khắp người. Triệu chứng này ít gặp hoặc nhẹ hơn trong cảm lạnh.

Mệt mỏi: Mệt mỏi là triệu chứng thường gặp ở cả cúm A và cảm lạnh, nhưng mức độ mệt mỏi do cúm A gây ra thường nghiêm trọng và kéo dài hơn. Người bệnh cúm A có thể cảm thấy kiệt sức và mất năng lượng trong nhiều ngày, thậm chí vài tuần.

Đau đầu: Đau đầu thường gặp trong cúm A, có thể là đau đầu dữ dội. Cảm lạnh cũng có thể gây đau đầu, nhưng thường nhẹ hơn.

Triệu chứng đường hô hấp: Cả cúm A và cảm lạnh đều gây ra các triệu chứng đường hô hấp như ho, sổ mũi, nghẹt mũi và đau họng. Tuy nhiên, ho do cúm A thường là ho khan, trong khi ho do cảm lạnh có thể có đờm. Sổ mũi và nghẹt mũi thường phổ biến hơn trong cảm lạnh, trong khi đau họng thường gặp hơn trong cúm A.

Biến chứng: Cúm A có nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn so với cảm lạnh, đặc biệt là viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm tai giữa và các biến chứng tim mạch. Cảm lạnh thông thường hiếm khi gây ra biến chứng nghiêm trọng ở người khỏe mạnh.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Triệu chứng Cúm A Cảm lạnh thông thường
Khởi phát triệu chứng Đột ngột Từ từ
Mức độ nghiêm trọng Nghiêm trọng, dữ dội Nhẹ
Sốt Thường sốt cao (trên 38 độ C), 3-5 ngày Hiếm khi sốt, nếu có thì nhẹ (dưới 38 độ C), 1-2 ngày
Đau nhức cơ bắp Thường gặp, đau mỏi khắp người Ít gặp hoặc nhẹ
Mệt mỏi Nghiêm trọng, kéo dài Nhẹ hơn
Đau đầu Thường gặp, có thể dữ dội Nhẹ hơn
Ho Ho khan Ho có đờm
Sổ mũi, nghẹt mũi Ít phổ biến hơn Phổ biến
Đau họng Phổ biến hơn Ít phổ biến hơn
Biến chứng Nguy cơ biến chứng cao (viêm phổi,…) Hiếm khi biến chứng nghiêm trọng

Tuy nhiên, bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Trong nhiều trường hợp, việc phân biệt cúm A và cảm lạnh thông thường chỉ dựa vào triệu chứng là không đủ. Để chẩn đoán chính xác, đặc biệt là trong mùa dịch cúm, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

Nguyên Nhân Gây Ra Cúm A

Cúm A là bệnh truyền nhiễm do virus Influenza A gây ra. Virus này có khả năng lây lan rất nhanh chóng và dễ dàng từ người sang người thông qua các giọt bắn nhỏ li ti khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn này hoặc chạm vào các bề mặt bị nhiễm virus rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng, họ có thể bị nhiễm bệnh.

Virus Influenza A có nhiều chủng khác nhau, được phân loại dựa trên hai loại protein bề mặt là hemagglutinin (H) và neuraminidase (N). Các chủng virus cúm A phổ biến gây bệnh ở người bao gồm H1N1, H3N2, H5N1, H7N9,… Trong đó, H1N1 là chủng virus gây ra đại dịch cúm năm 2009.

Virus cúm A có khả năng biến đổi gen liên tục, tạo ra các chủng virus mới. Điều này là do virus cúm A có bộ gen RNA, vốn dễ bị đột biến hơn so với bộ gen DNA. Sự biến đổi liên tục của virus cúm A là lý do tại sao chúng ta cần tiêm phòng cúm hàng năm, vì vaccine cúm cần được cập nhật để phù hợp với các chủng virus cúm đang lưu hành.

Đường lây truyền của cúm A:

  • Qua giọt bắn: Đây là con đường lây truyền chính của cúm A. Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, họ sẽ bắn ra các giọt bắn chứa virus vào không khí. Người khỏe mạnh có thể hít phải những giọt bắn này và bị nhiễm bệnh.
  • Qua tiếp xúc trực tiếp: Virus cúm A có thể tồn tại trên các bề mặt như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại,… Nếu người khỏe mạnh chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng, họ có thể bị nhiễm bệnh.
  • Qua không khí: Trong một số trường hợp, virus cúm A có thể lây lan qua không khí, đặc biệt là trong không gian kín và đông người.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc cúm A:

  • Độ tuổi: Trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 65 tuổi có nguy cơ mắc cúm A cao hơn và dễ gặp biến chứng hơn.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh mãn tính (HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường,…) hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ mắc cúm A cao hơn và bệnh diễn tiến nặng hơn.
  • Mắc các bệnh mãn tính: Những người mắc các bệnh mãn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh tim mạch, bệnh thận, bệnh gan,… có nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng hơn khi mắc cúm A.
  • Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc cúm A cao hơn và dễ gặp biến chứng hơn do hệ miễn dịch bị suy giảm trong thời kỳ mang thai.
  • Nhân viên y tế: Nhân viên y tế có nguy cơ phơi nhiễm virus cúm A cao hơn do thường xuyên tiếp xúc với bệnh nhân.
  • Sống trong môi trường tập thể: Những người sống trong môi trường tập thể như trường học, nhà trẻ, trại lính, viện dưỡng lão,… có nguy cơ lây lan cúm A cao hơn.
  • Thời tiết lạnh: Virus cúm A phát triển mạnh mẽ hơn trong thời tiết lạnh và khô hanh, do đó, nguy cơ mắc cúm A tăng cao vào mùa đông và đầu xuân.

Hiểu rõ về nguyên nhân và đường lây truyền của cúm A giúp chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

Cách Chẩn Đoán Cúm A

Việc chẩn đoán cúm A thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chẩn đoán cúm A chỉ dựa trên các triệu chứng điển hình như sốt cao đột ngột, ho khan, đau họng, đau nhức cơ bắp và mệt mỏi. Tuy nhiên, để xác định chính xác có phải cúm A hay không và loại chủng virus cúm A nào gây bệnh, các xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định.

Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, tiền sử bệnh và các triệu chứng hiện tại của bạn. Bác sĩ cũng sẽ thực hiện khám thực thể, bao gồm đo nhiệt độ, nghe phổi, kiểm tra họng và các dấu hiệu khác. Dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán sơ bộ về cúm A và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Xét nghiệm cúm: Để xác định chính xác có phải cúm A hay không và loại chủng virus cúm A nào gây bệnh, các xét nghiệm cúm có thể được thực hiện. Các xét nghiệm cúm phổ biến bao gồm:

  • Xét nghiệm nhanh cúm (RIDT): Đây là xét nghiệm nhanh chóng và đơn giản, có thể cho kết quả trong vòng 10-15 phút. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy dịch ngoáy họng hoặc mũi và phát hiện kháng nguyên virus cúm A và cúm B. Tuy nhiên, xét nghiệm nhanh cúm có độ nhạy thấp hơn so với các xét nghiệm khác, có nghĩa là có thể cho kết quả âm tính giả, đặc biệt là trong giai đoạn đầu hoặc cuối của bệnh.
  • Xét nghiệm RT-PCR: Đây là xét nghiệm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất để phát hiện virus cúm A. Xét nghiệm RT-PCR có thể phát hiện ARN của virus cúm A trong dịch ngoáy họng hoặc mũi, thậm chí với số lượng virus rất nhỏ. Xét nghiệm này cũng có thể xác định được chủng virus cúm A gây bệnh. Tuy nhiên, xét nghiệm RT-PCR mất thời gian hơn xét nghiệm nhanh cúm, thường mất vài giờ hoặc vài ngày để có kết quả.
  • Xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (DFA): Xét nghiệm này cũng được thực hiện bằng cách lấy dịch ngoáy họng hoặc mũi và phát hiện kháng nguyên virus cúm A và cúm B bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang. Xét nghiệm DFA có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn xét nghiệm nhanh cúm, nhưng thấp hơn xét nghiệm RT-PCR.
  • Nuôi cấy virus: Đây là xét nghiệm có độ đặc hiệu cao nhất để xác định virus cúm A, nhưng mất thời gian lâu nhất, thường mất vài ngày đến vài tuần để có kết quả. Nuôi cấy virus thường được sử dụng trong nghiên cứu dịch tễ học và giám sát cúm.

Khi nào cần xét nghiệm cúm: Xét nghiệm cúm thường được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trong mùa dịch cúm: Khi có dịch cúm lưu hành trong cộng đồng, việc xét nghiệm cúm giúp xác định nguyên nhân gây bệnh và theo dõi tình hình dịch bệnh.
  • Bệnh nhân nhập viện: Xét nghiệm cúm thường được thực hiện cho bệnh nhân nhập viện vì các biến chứng của cúm, đặc biệt là viêm phổi.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao biến chứng: Xét nghiệm cúm có thể được chỉ định cho những người có nguy cơ cao biến chứng của cúm (trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 65 tuổi, người có bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai,…) để có kế hoạch điều trị và phòng ngừa biến chứng kịp thời.
  • Để phân biệt cúm A với các bệnh khác: Xét nghiệm cúm giúp phân biệt cúm A với các bệnh khác có triệu chứng tương tự như cảm lạnh thông thường, viêm họng, viêm phế quản,…

Việc lựa chọn loại xét nghiệm cúm nào sẽ phụ thuộc vào tình hình cụ thể của từng bệnh nhân, thời gian mắc bệnh và mục đích chẩn đoán. Bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định xét nghiệm phù hợp nhất cho bạn.

Điều Trị Cúm A Hiệu Quả

Mục tiêu điều trị cúm A là giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và rút ngắn thời gian mắc bệnh. Phương pháp điều trị cúm A phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể và thời gian mắc bệnh.

Điều trị tại nhà: Đối với hầu hết các trường hợp cúm A không biến chứng, điều trị tại nhà là đủ. Các biện pháp điều trị tại nhà bao gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian phục hồi và chống lại virus. Bạn nên nghỉ ngơi tại giường và tránh hoạt động gắng sức cho đến khi các triệu chứng giảm bớt.
  • Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp bù đắp lượng nước mất đi do sốt, đổ mồ hôi và ho, đồng thời giúp loãng đờm và dễ khạc hơn. Bạn nên uống nước lọc, nước trái cây, nước điện giải, súp hoặc cháo loãng.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt và giảm đau: Thuốc hạ sốt và giảm đau không kê đơn như paracetamol (acetaminophen) hoặc ibuprofen có thể giúp giảm sốt, đau đầu, đau nhức cơ bắp và đau họng. Bạn nên tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của thuốc.
  • Súc họng bằng nước muối ấm: Súc họng bằng nước muối ấm giúp làm dịu đau họng và giảm viêm. Bạn có thể súc họng 2-3 lần mỗi ngày.
  • Xông mũi bằng hơi nước: Xông mũi bằng hơi nước giúp làm thông mũi và giảm nghẹt mũi. Bạn có thể xông mũi bằng cách hít hơi nước nóng từ bát nước hoặc sử dụng máy xông mũi.
  • Sử dụng thuốc ho: Thuốc ho có thể giúp giảm ho khan hoặc ho có đờm. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc ho, đặc biệt là đối với trẻ em và người lớn tuổi.
  • Tránh tiếp xúc với người khác: Để tránh lây lan virus cúm A cho người khác, bạn nên hạn chế tiếp xúc với người khác, đặc biệt là những người có nguy cơ cao biến chứng. Nếu cần thiết phải ra ngoài, bạn nên đeo khẩu trang và che miệng khi ho hoặc hắt hơi.

Thuốc kháng virus: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus để điều trị cúm A. Thuốc kháng virus có hiệu quả nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng. Thuốc kháng virus có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, rút ngắn thời gian mắc bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Các loại thuốc kháng virus cúm A phổ biến bao gồm oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza), peramivir (Rapivab) và baloxavir marboxil (Xofluza). Tuy nhiên, thuốc kháng virus có thể gây ra một số tác dụng phụ và không phải ai cũng cần sử dụng thuốc kháng virus. Việc sử dụng thuốc kháng virus cần được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ.

Khi nào cần nhập viện: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân cúm A có thể cần phải nhập viện để được điều trị và theo dõi chặt chẽ. Các trường hợp cần nhập viện bao gồm:

  • Khó thở hoặc thở nhanh: Đây là dấu hiệu của biến chứng viêm phổi hoặc suy hô hấp.
  • Đau ngực hoặc tức ngực: Có thể là dấu hiệu của viêm phổi, viêm cơ tim hoặc các biến chứng tim mạch khác.
  • Chóng mặt, lú lẫn hoặc co giật: Có thể là dấu hiệu của viêm não hoặc các biến chứng thần kinh khác.
  • Nôn mửa hoặc tiêu chảy nặng: Có thể dẫn đến mất nước và điện giải nghiêm trọng.
  • Sốt cao liên tục hoặc sốt trở lại sau khi đã hạ sốt: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát hoặc biến chứng khác.
  • Triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn: Mặc dù đã điều trị tại nhà.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao biến chứng: Trẻ em dưới 5 tuổi, người lớn trên 65 tuổi, người có bệnh mãn tính, phụ nữ mang thai,…

Việc điều trị cúm A cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp nhất.

Biện Pháp Phòng Ngừa Cúm A

Phòng ngừa cúm A là biện pháp tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng. Các biện pháp phòng ngừa cúm A hiệu quả bao gồm:

Tiêm phòng vaccine cúm: Tiêm phòng vaccine cúm hàng năm là biện pháp phòng ngừa cúm A hiệu quả nhất. Vaccine cúm giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại virus cúm, giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu mắc phải. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm phòng vaccine cúm hàng năm, đặc biệt là những người có nguy cơ cao biến chứng. Vaccine cúm thường được tiêm vào mùa thu, trước khi mùa cúm bắt đầu.

Vệ sinh cá nhân: Vệ sinh cá nhân đúng cách giúp ngăn ngừa sự lây lan của virus cúm A. Các biện pháp vệ sinh cá nhân quan trọng bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt là sau khi ho, hắt hơi, chạm vào các bề mặt công cộng, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Nếu không có xà phòng và nước sạch, bạn có thể sử dụng dung dịch rửa tay khô chứa cồn ít nhất 60%.
  • Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi: Khi ho hoặc hắt hơi, bạn nên che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo. Sau đó, vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay sạch sẽ.
  • Tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng: Virus cúm A có thể xâm nhập vào cơ thể qua mắt, mũi và miệng. Vì vậy, bạn nên hạn chế đưa tay lên mắt, mũi, miệng, đặc biệt là khi tay chưa được rửa sạch.

Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường sống và làm việc cũng góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa cúm A. Các biện pháp vệ sinh môi trường bao gồm:

  • Thông thoáng không gian sống và làm việc: Đảm bảo không gian sống và làm việc được thông thoáng, sạch sẽ và có đủ ánh sáng tự nhiên. Mở cửa sổ để không khí lưu thông, đặc biệt là trong mùa đông khi mọi người thường đóng kín cửa để giữ ấm.
  • Khử trùng bề mặt: Thường xuyên lau chùi và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn ghế, điện thoại, đồ chơi,… bằng dung dịch khử trùng thông thường.

Tăng cường sức đề kháng: Duy trì lối sống lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp cơ thể chống lại virus cúm A hiệu quả hơn. Các biện pháp tăng cường sức đề kháng bao gồm:

  • Chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng: Ăn uống đa dạng các loại thực phẩm, đảm bảo cung cấp đủ vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi đêm đối với người lớn) giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và giảm căng thẳng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Tìm các biện pháp giảm căng thẳng như tập yoga, thiền, nghe nhạc, đọc sách hoặc dành thời gian cho sở thích cá nhân.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả cúm A.

Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, bạn nên tránh tiếp xúc gần với những người đang bị cúm A hoặc có triệu chứng nghi ngờ cúm. Nếu cần thiết phải tiếp xúc, bạn nên đeo khẩu trang và rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc.

Thực hiện đồng bộ các biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc cúm A và bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người xung quanh.

Hy vọng rằng những thông tin chi tiết trên đây từ Tâm Beauty Clinic đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cúm A. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, phân biệt với cảm lạnh thông thường, hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Hãy luôn chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và tìm kiếm sự tư vấn y tế kịp thời khi cần thiết.

TIN LIÊN QUAN

nha phuong e1716777882307

Nhã Phương

Mình là Nhã Phương, đồng sáng lập Tâm Beauty Clinic. Hơn 6 năm gắn bó với ngành làm đẹp, Phương đã tích lũy được kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực chăm sóc, điều trị chuyên sâu các vấn đề về da như mụn, nám, tàn nhang, sẹo rỗ. Bài viết này là kết tinh từ tâm huyết của Phương, được chắt lọc từ những số liệu và đánh giá thực tế từ khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ tại các cơ sở làm đẹp. Mục tiêu của Phương là mang đến cho bạn đọc những thông tin khách quan, công tâm nhất, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho hành trình nâng tầm nhan sắc của bản thân.